1
| TT GDNN-GDTX BA VÌ | 021501 | | 0 |
2
| TT GDNN-GDTX CẦU GIẤY | 031501 | | 0 |
3
| TT GDNN-GDTX CHƯƠNG MỸ | 041501 | gdtx-chuongmy | 0 |
4
| TT GDNN-GDTX ĐAN PHƯỢNG | 051501 | | 0 |
5
| TT GDNN-GDTX ĐÔNG ANH | 061501 | | 0 |
6
| TT GDTX KTTH-HNDN Số 6 Đông Anh | 061502 | | 0 |
7
| TT GDNN-GDTX ĐỐNG ĐA | 071501 | http://gdtxdongda.edu.vn | 0 |
8
| TT GDTX Học viện Âm nhạc QG Việt Nam | 071502 | | 0 |
9
| TT GDNN-GDTX ĐÌNH XUYÊN | 081501 | | 0 |
10
| TT GDNN-GDTX PHÚ THỊ | 081502 | | 0 |
11
| TT GDNN-GDTX HÀ ĐÔNG | 091501 | | 0 |
12
| TT GDNN-GDTX HOÀI ĐỨC | 111501 | | 0 |
13
| TT GDNN-GDTX HOÀNG MAI | 131501 | | 0 |
14
| TT GDNN-GDTX LONG BIÊN | 141502 | | 0 |
15
| TT GDNN-GDTX Mê Linh | 151501 | | 0 |
16
| TT GDNN-GDTX MỸ ĐỨC | 161501 | | 0 |
17
| TT GDNN-GDTX PHÚ XUYÊN | 171501 | | 0 |
18
| BTVH HỮU NGHỊ | 181501 | | 0 |
19
| TT GDNN-GDTX PHÚC THỌ | 181502 | | 0 |
20
| TT GDNN-GDTX QUỐC OAI | 191501 | | 0 |
21
| TT GDNN-GDTX SÓC SƠN | 201501 | ttgdtxsocson.edu.vn | 0 |
22
| TT GDNN-GDTX SƠN TÂY | 211501 | | 0 |
23
| TT GDNN-GDTX TÂY HỒ | 221501 | | 0 |
24
| TT GDNN-GDTX THẠCH THẤT | 231501 | | 0 |
25
| TT GDNN-GDTX THANH OAI | 241501 | | 0 |
26
| TT GDNN-GDTX ĐÔNG MỸ | 251501 | | 0 |
27
| TT GDNN-GDTX THANH TRÌ | 251502 | | 0 |
28
| TT GDNN-GDTX THANH XUÂN | 261501 | | 0 |
29
| TT GDNN-GDTX THƯỜNG TÍN | 271501 | | 0 |
30
| TT GDNN-GDTX NAM TỪ LIÊM | 281501 | | 0 |
31
| TT GDNN-GDTX ỨNG HOÀ | 291501 | | 0 |
32
| TT GDNN-GDTX HAI BÀ TRƯNG | 101501 | | 0 |
33
| TT GDNN-GDTX BA ĐÌNH | 011501 | http://gdtxbadinh.edu.vn | 0 |
34
| TT GDTX NGUYỄN VĂN TỐ | 121501 | | 0 |